Có 2 kết quả:

羟基磷灰石 qiǎng jī lín huī shí ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄏㄨㄟ ㄕˊ羥基磷灰石 qiǎng jī lín huī shí ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄏㄨㄟ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)

Bình luận 0