Có 2 kết quả:
羟基磷灰石 qiǎng jī lín huī shí ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄏㄨㄟ ㄕˊ • 羥基磷灰石 qiǎng jī lín huī shí ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄏㄨㄟ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)
Bình luận 0